--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descending node
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descending node
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descending node
+ Noun
nút đi xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descending node"
Những từ có chứa
"descending node"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sẹo
đầu mặt
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
descending node
:
nút đi xuống